Có 2 kết quả:
息息相关 xī xī xiāng guān ㄒㄧ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ • 息息相關 xī xī xiāng guān ㄒㄧ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
xī xī xiāng guān ㄒㄧ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closely bound up (idiom); intimately related
Bình luận 0
xī xī xiāng guān ㄒㄧ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closely bound up (idiom); intimately related
Bình luận 0