Có 2 kết quả:

息息相关 xī xī xiāng guān ㄒㄧ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ息息相關 xī xī xiāng guān ㄒㄧ ㄒㄧ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

closely bound up (idiom); intimately related

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

closely bound up (idiom); intimately related

Bình luận 0